Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngữ tộc
ngữ tộc
Các từ đồng nghĩa:
ngữ hệ
ngôn ngữ
ngữ nghĩa
ngữ cảnh
ngữ âm
ngữ pháp
ngữ văn
ngữ liệu
ngữ tộc học
ngữ tộc ngữ
ngữ tộc ngôn ngữ
ngữ tộc văn hóa
ngữ tộc dân tộc
ngữ tộc xã hội
ngữ tộc lịch sử
ngữ tộc địa lý
ngữ tộc học thuật
ngữ tộc phân loại
ngữ tộc tương đồng
ngữ tộc khác biệt
Chia sẻ bài viết: