Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngũ tạng
ngũ tạng
Các từ đồng nghĩa:
nội tạng
cơ quan nội tạng
tím
gần
lá lách
phôi
thân
hệ thống tiêu hóa
hệ tuần hoàn
hệ hô hấp
hệ tiết niệu
hệ thần kinh
hệ miễn dịch
hệ nội tiết
cơ quan sinh dục
cơ quan cảm giác
tăng
cờ quân
bộ phận cơ thể
nội bộ cơ thể
Chia sẻ bài viết: