Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngóng
ngóng
Các từ đồng nghĩa:
ngóng chờ
mong chờ
mong đợi
chờ đợi
chờ mong
đói
sự chờ đợi
mong mỏi
trông chờ
ngóng tin
ngóng đợi
trông ngóng
chờ đợi tin
chờ tin
ngóng nhìn
ngóng ngóng
đổi chỗ
trông ngóng tin
ngóng vọng
Chia sẻ bài viết: