ngon giấc - từ đồng nghĩa, ngon giấc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ngũ ngôn
- chúc ngủ ngon
- giờ đi ngủ
- tắt đèn
- chào buổi tối
- ngủ say
- ngủ yên
- ngủ sâu
- ngủ thiếp
- ngủ trưa
- ngủ đẫy
- ngủ ngon lành
- ngủ êm
- ngủ nghỉ
- ngủ bù
- ngủ dậy
- ngủ say sưa
- ngủ ngon giấc
- ngủ một giấc
- ngủ thẳng giấc