ngờm ngợp đẹ
Các từ đồng nghĩa:
- ngợp
- ngợp ngợp
- ngợp ngợp đẹ
- ngợp ngợp quá
- ngợp ngợp lắm
- ngợp ngợp ghê
- ngợp ngợp xỉu
- ngợp ngợp chao
- ngợp ngợp mệt
- ngợp ngợp sợ
- ngợp ngợp bối rối
- ngợp ngợp khó chịu
- ngợp ngợp rối
- ngợp ngợp bàng hoàng
- ngợp ngợp choáng
- ngợp ngợp lạ
- ngợp ngợp bất ngờ
- ngợp ngợp dồn dập
- ngợp ngợp dày đặc
- ngợp ngợp chật chội
- ngợp ngợp đông đúc