ngợp - từ đồng nghĩa, ngợp - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- choáng ngợp
- bị nhấn chìm
- bị ngập lụt
- bị chinh phục
- bị vượt qua
- bị đánh bại
- bị chế ngự
- bị ảnh hưởng
- bị đẩy lùi
- ngợp thở
- ngợp mắt
- ngợp lòng
- bị choáng
- bị áp đảo
- bị bao trùm
- bị dồn nén
- bị chèn ép
- bị lấn át
- bị tê liệt
- bị bủa vây