Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngoe nguẩy
ngoe nguẩy
Các từ đồng nghĩa:
vẫn vèo
quằn quại
oằn oại
ngoằn ngoèo
quăng quật
tỏ ra lúng túng
cảm thấy lúng túng
sự bò ngoằn ngoèo
sự quằn quại
sự vặn vẹo
lung tung
khó xử
khúc khuỷu
uốn éo
lắc lư
rối rắm
lộn xộn
điệu bộ kỳ quặc
điệu bộ lúng túng
hành động không tự nhiên
Chia sẻ bài viết: