ngoại quốc
Các từ đồng nghĩa:
- nước ngoài
- người nước ngoài
- ở nước ngoài
- từ nước ngoài
- sinh ra ở nước ngoài
- đối ngoại
- ngoái
- quốc tế
- ngoại giao
- người ngoại quốc
- đất nước khác
- nước khác
- nước ngoài về
- công dân nước ngoài
- người nhập cư
- người tị nạn
- người sống ở nước ngoài
- người du học
- người đi làm nước ngoài