Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngoại lai
ngoại lai
Các từ đồng nghĩa:
nước ngoài
cây ngoại lai
vật ngoại lai
không phải bản địa
ở nước ngoài
lá
kỳ lạ
lạ kỳ
kỳ cục
bất thường
khác biệt
hiếm
ngoại quốc
ngoại tộc
không quen thuộc
xa lạ
mới mẻ
đặc biệt
khác thường
từ xa
vật lạ
Chia sẻ bài viết: