nghe đồn
Các từ đồng nghĩa:
- tin đồn
- nghe tin đồn
- nghe thấy
- nghe nói
- đồn đại
- tin tức
- tin tức không chính thức
- tin đồn thất thiệt
- tin đồn lan truyền
- tin đồn trong dân gian
- tin đồn xã hội
- tin đồn truyền miệng
- tin đồn mập mờ
- tin đồn lén lút
- tin đồn bí mật
- tin đồn chợ búa
- tin đồn vỉa hè
- tin đồn lén lút
- tin đồn không chính thức