Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghe chừng
nghe chừng - từ đồng nghĩa, nghe chừng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hình như
có vẻ
nghe có vẻ
dường như
có lẽ
có thể
nghe nói
có khả năng
nghe ra
nghe thấy
cảm giác như
cảm tưởng như
như là
được biết
theo như
theo thông tin
được nghe
nghe đồn
nghe tin
nghe thấy rằng
nghe chừng như
Chia sẻ bài viết: