ngắt điện
Các từ đồng nghĩa:
- ngắt nguồn
- tắt nguồn
- tát
- cắt bỏ
- sập nguồn
- rút phích cắm
- tắt đi
- ngắt điện áp
- cắt điện
- ngắt mạch
- dừng điện
- ngừng cung cấp điện
- cắt nguồn điện
- tạm ngừng điện
- khóa điện
- ngắt kết nối
- ngắt dòng điện
- dừng cung cấp điện
- tắt mạch
- ngắt điện thoại