ngập mặn
Các từ đồng nghĩa:
- ngập nước
- mắn
- rừng ngập mặn
- đầm lầy
- bãi bồi
- cây ngập mặn
- khu vực ngập mặn
- nước mặn
- đất ngập mặn
- hệ sinh thái ngập mặn
- vùng ngập mặn
- cảnh quan ngập mặn
- sinh thái ngập mặn
- đất bãi
- vùng bãi
- nước lợ
- đầm nước mặn
- cây thủy sinh
- cây nước mặn
- vùng nước mặn