neo - từ đồng nghĩa, neo - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- neo
- cái neo
- trọng tải
- cái cột
- cái chốt
- cái giữ
- cái móc
- cái dây
- cái xích
- cái bấm
- cái chân
- cái khóa
- cái bám giữ
- cái đinh
- cái chặn giữ
- cái bám chặt
- cái giữ chặt
- cái giữ cố định
- cái giữ vị trí
- cái giữ tàu