Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
neo
neo
Các từ đồng nghĩa:
neo
cái neo
trọng tải
cái cột
cái chốt
cái giữ
cái móc
cái dây
cái xích
cái bấm
cái chân
cái khóa
cái bám giữ
cái đinh
cái chặn giữ
cái bám chặt
cái giữ chặt
cái giữ cố định
cái giữ vị trí
cái giữ tàu
Chia sẻ bài viết: