nén lòng - từ đồng nghĩa, nén lòng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- kiềm chế
- bị ức chế
- bị dồn nén
- bị đè nén
- bị đàn áp
- bị áp bức
- bị bóp nghẹt
- bị kiềm hãm
- bị kìm nén
- bị chèn ép
- bị nén lại
- không thể bộc lộ
- không thể lắc
- không cộc cằn
- bí ẩn
- bị thất vọng
- bị trừng phạt
- bị kìm giữ
- bị chèn
- bị kìm hãm