Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nắm chắc
nắm chắc
Các từ đồng nghĩa:
giữ chặt
giữ chắc
giữ tốt
giừ
nắm giữ
cầm chắc
cầm nắm
bám chặt
bám chắc
nắm vững
nắm rõ
nắm giữ chắc
cầm giữ
khống chế
kiểm soát
bảo đảm
đảm bảo
chắc chắn
vững vàng
vững chắc
Chia sẻ bài viết: