Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mượn cớ
mượn cớ
Các từ đồng nghĩa:
biện minh
bào chữa
giải thích
lý do
đưa ra lý do
hợp lý hóa
mục đích
cãi cọ
lý do ngụy biện
lý do giả
lý do không chính đáng
lý do không thuyết phục
lý do tạm thời
lý do phụ
lý do bên ngoài
lý do cá nhân
lý do xã hội
lý do tâm lý
lý do kinh tế
lý do chính trị
Chia sẻ bài viết: