mười mươi
Các từ đồng nghĩa:
- mười mươi
- chắc chắn
- rỡ ràng
- đã rõ
- biết chắc
- hoàn toàn
- không nghi ngờ
- đúng mười
- mười phần trăm
- mười phân
- mười mươi mươi
- mười mươi rõ
- mười mươi chắc
- mười mươi hoàn toàn
- mười mươi không nghi ngờ
- mười mươi đúng
- mười mươi thập
- mười mươi chục
- mười mươi số 10
- mười mươi nhóm mười