Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
muối ăn
muối ăn - từ đồng nghĩa, muối ăn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
mười
muối thông thường
natri clorua
rắc muối
nước muối
muối ăn
tẩm muối
ướp muối
gia vị
hương liệu
mắn
độ mặn
gia vị mặn
muối biển
muối tinh
muối khoáng
muối iod
muối hồng
muối thô
muối vụn
muối ăn liền
Chia sẻ bài viết: