mục đồng
Các từ đồng nghĩa:
- mục đồng
- người chăn cừu
- cha xứ
- mục sư
- linh mục
- cha sở
- nhà thuyết giáo
- mục vụ
- người chăn bò
- người chăn trâu
- người chăn gia súc
- người chăn nuôi
- người nông dân
- người làm ruộng
- người làm nông
- người nông nghiệp
- người làm vườn
- người chăn thả
- người chăn dắt
- người dẫn dắt