mọt sách
Các từ đồng nghĩa:
- mọt sách
- người thích đọc
- người yêu sách
- người nghiên cứu
- người học
- người say mê sách
- người đam mê đọc
- người học thức
- người trí thức
- người lý thuyết
- người lý luận
- người cầu toàn
- người khô khan
- người xa rời thực tế
- người không thực tế
- người không xã hội
- người ít giao tiếp
- người nhút nhát
- người sống nội tâm
- người không hòa nhập