môi - từ đồng nghĩa, môi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mép
- miếng
- cành mới
- với
- bờ môi
- môi dưới
- môi trên
- môi trường
- môi trường sống
- môi trường tự nhiên
- môi trường xã hội
- môi trường văn hóa
- môi hở răng lạnh
- môi dày
- môi mỏng
- môi đỏ
- môi thâm
- môi cười
- môi hôn
- môi son