minh quân
Các từ đồng nghĩa:
- minh vương
- minh chủ
- minh quân
- vua sáng suốt
- vị vua thông thái
- vị quân chủ sáng suốt
- vị lãnh đạo khôn ngoan
- vị vua trí thức
- vị vua tài đức
- vị quân vương minh mẫn
- vị vua nhân đức
- vị vua công minh
- vị vua tài ba
- vị vua lỗi lạc
- vị vua vĩ đại
- vị quân chủ tài năng
- vị lãnh đạo sáng suốt
- vị lãnh đạo thông minh
- vị lãnh đạo tài đức
- vị lãnh đạo vĩ đại