mẹ nuôi
Các từ đồng nghĩa:
- mẹ kế
- mẹ ghẻ
- mẹ nuôi dưỡng
- mẹ đỡ đầu
- mẹ thay thế
- mẹ tạm thời
- mẹ nuôi nấng
- mẹ chăm sóc
- mẹ nuôi dạy
- mẹ nuôi dưỡng tình cảm
- mẹ nuôi dưỡng tinh thần
- mẹ nuôi dưỡng vật chất
- mẹ nuôi dưỡng tâm hồn
- mẹ nuôi dưỡng gia đình
- mẹ nuôi dưỡng con cái
- mẹ nuôi dưỡng trẻ em
- mẹ nuôi dưỡng tình bạn
- mẹ nuôi dưỡng tình thương
- mẹ nuôi dưỡng sự nghiệp
- mẹ nuôi dưỡng ước mơ