mẹ ghẻ - từ đồng nghĩa, mẹ ghẻ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mẹ kế
- mẹ nuôi
- dì ghẻ
- mẹ chồng
- mẹ đế
- mẹ nuôi dưỡng
- mẹ thay
- mẹ thứ
- mẹ không ruột
- mẹ không sinh
- mẹ nuôi con
- mẹ ghẻ lạnh
- mẹ ghẻ xót
- mẹ ghẻ ác
- mẹ ghẻ tàn nhẫn
- mẹ ghẻ độc ác
- mẹ ghẻ hờ
- mẹ ghẻ giả
- mẹ ghẻ tạm thời
- mẹ ghẻ không yêu