Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mân mê
mân mê
Các từ đồng nghĩa:
vuốt ve
âu yếm
nứng
cưng nựng
ôm ấp
vỗ về
sự vuốt ve
sự âu yếm
sờ nắn
mơn trớn
chạm nhẹ
xoa dịu
vỗ về
nhẹ nhàng
ngắm nghía
mân mê
sờ mó
chơi đùa
đùa nghịch
thương yêu
Chia sẻ bài viết: