ma cà bông
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ ăn bám
- kẻ bóc lột
- ký sinh trùng
- đìa
- ma cà rồng
- kẻ hút máu
- ma hút máu
- dơi hút máu
- kẻ lang thang
- kẻ vô gia cư
- kẻ không nghề nghiệp
- kẻ sống lang thang
- kẻ sống nhờ
- kẻ sống bám
- kẻ sống dựa
- kẻ ăn xin
- kẻ thất nghiệp
- kẻ không nơi nương tựa
- kẻ sống nhờ vả
- kẻ không có chỗ ở