lượn iờ
Các từ đồng nghĩa:
- lượn lờ
- quanh quẩn
- đi đi lại lại
- lượn vòng
- lượn lờ tán tỉnh
- vòng quanh
- đi vòng
- lảng vảng
- đi lang thang
- lượn quanh
- lượn lờ quanh
- quanh đi quẩn lại
- đi dạo
- đi lượn
- lượn lờ quanh quẩn
- đi lại
- đi tới đi lui
- đi vòng vòng
- lượn lờ không mục đích
- lượn lờ không rời