lườm nguýt
Các từ đồng nghĩa:
- nhìn giận dữ
- nhìn trừng trừng
- cái nhìn giận dữ
- cái nhìn trừng trừng
- lườm
- lườm nguýt
- nhìn chằm chằm
- nhìn sắc lạnh
- nhìn khó chịu
- nhìn khinh bỉ
- nhìn đe dọa
- nhìn tức giận
- nhìn không vừa mắt
- nhìn phản đối
- nhìn bực bội
- nhìn thách thức
- nhìn châm biếm
- nhìn khinh thường
- nhìn lạnh lùng
- nhìn nghi ngờ