Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
luẩn quẩn
luẩn quẩn
Các từ đồng nghĩa:
lẩn quẩn
quẩn quanh
vòng vo
đi lòng vòng
đi quanh
lòng vòng
không đi đến đâu
mê mải
lạc lối
không thoát ra được
bế tắc
khó khăn
đi vào ngõ cụt
không có lối thoát
mờ mịt
mông lung
không rõ ràng
lộn xộn
rối rắm
Chia sẻ bài viết: