lu mờ - từ đồng nghĩa, lu mờ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mố
- làm tối
- mờ nhạt
- mờ ảo
- mờ dần
- mờ tịt
- mờ mịt
- mờ mờ
- làm mờ
- che khuất
- làm nhạt
- làm phai
- làm yếu
- làm mờ đi
- làm mất ánh sáng
- làm cho không rõ
- làm cho mờ đi
- làm cho không thấy
- làm cho nhạt
- làm cho tối