lữ hành
Các từ đồng nghĩa:
- khách du lịch
- người du ngoạn
- hành khách
- người thám hiểm
- nhà thám hiểm
- người hành hương
- người đi barnstormer
- người lái xe
- người đi bộ
- người khám phá
- người đi phượt
- người du lịch bụi
- người đi xa
- người viễn du
- người mạo hiểm
- người đi chơi
- người đi nghỉ
- người đi dạo
- người đi tham quan
- người đi khám phá