lộp độp
Các từ đồng nghĩa:
- lộp độp
- rơi rào rào
- rơi lộp bộp
- lộp bộp
- lộp cộp
- lộp cộp cộp
- lộp bộc
- lộp bộc bộc
- lộp bộc bộc bộc
- rơi lộp độp
- mưa lộp độp
- mưa rơi lộp độp
- mưa rơi lộp bộp
- mưa rơi lộp cộp
- mưa rơi rào rào
- tiếng lộp độp
- tiếng rơi lộp độp
- tiếng rơi rào rào
- tiếng rơi lộp bộp
- tiếng rơi lộp cộp
- tiếng rơi lộp bộc