lông tơ - từ đồng nghĩa, lông tơ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lông măng
- lông mềm
- lông xù
- lông xoăn
- tóc xoăn
- tóc xù
- xu
- xơ sợi
- xơ ra
- sợi mảnh
- sợi mềm
- lông tơ mềm
- lông tơ ngắn
- lông tơ mịn
- lông tơ trẻ
- lông tơ mảnh
- lông tơ xù
- lông tơ xoăn
- lông tơ dày
- lông tơ thưa