lòng bàn tay
Các từ đồng nghĩa:
- gan bàn tay
- bàn tay
- lòng găng tay
- lộng
- tay
- tay cầm
- đầu ngón tay
- ngón tay
- cổ tay
- khớp tay
- mặt trong bàn tay
- mặt lòng bàn tay
- lòng bàn tay trái
- lòng bàn tay phải
- lòng bàn tay người
- lòng bàn tay trẻ em
- lòng bàn tay người lớn
- lòng bàn tay nhăn
- lòng bàn tay mịn
- lòng bàn tay khô
- lòng bàn tay ướt