Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lộn phèo
lộn phèo
Các từ đồng nghĩa:
ngã
đỏ
lòn
lộn ngược
lộn đầu
lộn xộn
lộn nhào
lẩn
lẫn lộn
vấp
trượt
sụp
sắp
ngã nhào
ngã lăn
ngã sấp
ngả nghiêng
ngã lộn phèo
đổ nhào
đổ sập
Chia sẻ bài viết: