Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lỡ cỡ
lỡ cỡ
Các từ đồng nghĩa:
lỡ dở
không vừa
không hợp
không thích hợp
không đúng cỡ
dỡ dàng
lạc lõng
không vừa vặn
không đúng kích thước
không tương xứng
lạc điệu
lạc lõng
không ăn khớp
không phù hợp
lỗi thời
lỗi cỡ
lỗi nhịp
lỗi mốt
lỗi kiểu
lỗi dáng
Chia sẻ bài viết: