lỗ châu mai
Các từ đồng nghĩa:
- lỗ châu mai
- lỗ bẩn
- lỗ súng
- của bạn
- cửa châu mai
- lỗ công sự
- lỗ chiến đấu
- lỗ quan sát
- lỗ phòng thủ
- lỗ tấn công
- lỗ bắn súng
- lỗ phòng ngự
- lỗ chiến lược
- lỗ vũ khí
- lỗ bắn đạn
- lỗ bắn tỉa
- lỗ bắn pháo
- lỗ bắn rocket
- lỗ bắn tên lửa
- lỗ bắn máy bay