líu lo
Các từ đồng nghĩa:
- líu lo
- hót líu lo
- hót vang
- hót líu ríu
- hót trong trẻo
- hót vui tai
- hát líu lo
- nói líu lo
- nói ríu rít
- nói vui vẻ
- nói líu ríu
- nói hớn hở
- nói rộn ràng
- nói vui tươi
- nói hồn nhiên
- nói ngọng nghịu
- nói lảm nhảm
- lầm bầm
- nói lảm nhảm
- nói lộn xộn