leo trèo - từ đồng nghĩa, leo trèo - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- leo lên
- trèo lên
- lẽo
- trẹo
- leo lên tới
- trèo lên tới
- leo thang
- trèo leo
- vượt lên
- bố
- lên cao
- lên trên
- vật phải trèo lên
- vật trèo qua
- đi lên
- lén
- sự leo trèo
- trèo qua
- leo núi
- leo cây
- trèo cây