leo lẻo
Các từ đồng nghĩa:
- leo lẻo
- leo núi
- sự leo trèo
- lẽo
- leo thang
- di chuyển lên
- đi lên
- đi bộ đường dài
- đi lên dốc
- trẹo
- trèo lên
- đi lên núi
- leo lên
- đi lên cao
- đi lên đồi
- đi lên bậc
- đi lên thang
- đi lên cầu thang
- đi lên dốc cao
- đi lên đường mòn
- đi lên đỉnh