Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lèo lái
lèo lái
Các từ đồng nghĩa:
tay lái
dây lèo
bộ phận điều khiển
cận lai
cánh bướm
thuyền trưởng
hệ thống lái
điều khiển thuyền
lái thuyền
dây điều khiển
bộ phận lái
công cụ điều khiển
hệ thống điều khiển
lại
điều khiển
thuyền
bộ phận
công cụ
dụng cụ
phương tiện
Chia sẻ bài viết: