Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lên hơi
lên hơi
Các từ đồng nghĩa:
bốc hơi
hoá hơi
bay hơi
làm bay hơi
tan biến
biến mất
bốc lên
tỏa hơi
thăng hoa
khí hóa
bốc khói
tâng lên
dâng lên
trào lên
nói lén
vươn lên
tang tóc
phát tán
khuếch tán
tản mát
Chia sẻ bài viết: