hoá hơi
Các từ đồng nghĩa:
- bốc hơi
- bay hơi
- thăng hoa
- hơi nước
- hòa khí
- hóa lỏng
- hóa hơi nước
- hóa hơi chất lỏng
- hóa hơi nhanh
- hóa hơi chậm
- hóa hơi tự nhiên
- hóa hơi nhân tạo
- hóa hơi nhiệt
- hóa hơi áp suất
- hóa hơi hóa học
- hóa hơi vật lý
- hóa hơi trong công nghiệp
- hóa hơi trong thiên nhiên
- hóa hơi trong môi trường