Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lâu lâu
lâu lâu
Các từ đồng nghĩa:
thỉnh thoảng
đôi khi
thỉnh thoảng một lần
lâu lâu một lần
cách quãng
cách một thời gian
lâu dài
từ lâu
lâu năm
một thời gian
một lúc
một chốc
một hồi
một thời
lâu lắc
lâu lâu mới
lâu lâu rồi
lâu lâu lại
lâu lâu thăm
Chia sẻ bài viết: