Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lắt nhắt
lắt nhắt
Các từ đồng nghĩa:
hiếm khi
thỉnh thoảng
ít khi
thỉnh thoảng
đôi khi
lúc lúc
chốc chốc
một chút
một ít
thỉnh thoảng
khi thì
lác đác
rải rác
thỉnh thoảng
một vài lần
thỉnh thoảng
thỉnh thoảng
lúc nào đó
một số lần
thỉnh thoảng
Chia sẻ bài viết: