Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chốc chốc
chốc chốc
Các từ đồng nghĩa:
thỉnh thoảng
đôi khi
lúc lúc
mỗi lúc
chốc lát
thỉnh thoảng
từng lúc
khoảng thời gian ngắn
một lúc
một chốc
chốc chốc
thỉnh thoảng
đôi khi
lúc lắc
một hồi
một chút
một lát
một khoảnh
một thoáng
một chốc lát
Chia sẻ bài viết: