lấp la lấp loáng
Các từ đồng nghĩa:
- lấp lánh
- long lanh lấp lánh
- lấp la lấp loáng
- tỏa sáng
- kim tuyến
- ánh kim
- lấp lánh ánh sáng
- sáng chói
- rực rỡ
- lấp lánh như sao
- lấp lánh như ngọc
- lấp lánh như kim cương
- lấp lánh lung linh
- lấp lánh huyền ảo
- lấp lánh diệu kỳ
- lấp lánh lấp lánh
- lấp lánh lấp lánh
- lấp lánh lấp lánh
- lấp lánh ánh bạc
- lấp lánh ánh vàng