lăng mộ - từ đồng nghĩa, lăng mộ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mố
- mố
- mộ phần
- mồ mã
- lẳng
- lãng tạm
- lăng mộ vua
- lăng mộ quý tộc
- lăng mộ vĩ nhân
- mộ bia
- mố đá
- mở to
- mộ phần tổ tiên
- mô cơ
- mộ thổ
- mộ phần lịch sử
- mộ phần danh nhân
- mộ phần vĩ nhân
- mộ phần cao quý
- mộ phần linh thiêng