Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
làn sóng
làn sóng
Các từ đồng nghĩa:
sống
gợn sóng
đợt sóng
chuyển động sóng
dòng chảy
thủy triều
làn sóng đấu tranh
sóng điện từ
bùng phát
dâng trào
vấy
àu ạt
sóng cuộn
sóng vỗ
sông biển
sóng ngầm
sóng âm
sóng hạ
sóng cao
sóng lừng
Chia sẻ bài viết: